Lưu ý:
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP Phan Thanh Luận - Trưởng bộ phận phụ tùng. 0937 544 279 (Ấn để gọi) |
STT | LOẠI XE | MÃ PHỤ TÙNG | TÊN PHỤ TÙNG | ĐVT | SL TỒN | ĐƠN GIÁ | GiẢM | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Transit | 7C1917504AB | Khung cơ cấu gạt nước trước (có motor) Transit 11-19 | cái | 1 | 4.536.400 | 28% | 3.286.621 |
2 | Ranger | AB315R108AA | Chắn bùn động cơ sắt phía trước Ranger 12-15 | cái | 1 | 4.711.300 | 28% | 3.401.763 |
3 | Escape | ED2163900TCC | Kính chắn gió trước Escape 01-06 | cái | 1 | 5.925.700 | 27% | 4.318.799 |
4 | Mondeo | 7S7113A602NF | Đèn sau phải (ko chụp ko bóng trên cốp sau) Mondeo 08 | cái | 1 | 3.499.100 | 27% | 2.548.074 |
5 | Focus | BM5113405CH | Đèn sau trái (trên body) Focus 2012 xe 4 cửa | cái | 1 | 3.457.300 | 26% | 2.553.705 |
6 | Laser | B30D34900C | Phuộc trước trái Laser 01- | cái | 2 | 2.789.600 | 26% | 2.064.100 |
7 | Focus | BM5113D155AL | Đèn pha trái (loại đèn xênon, có bóng, có ballast) Focus 2012 2.0L | cái | 1 | 28.184.200 | 26% | 20.820.318 |
8 | Focus | P8M51A16610AE | Capô trước Focus 09 | cái | 1 | 8.144.400 | 26% | 6.016.106 |
9 | Focus | BM5117757AFXUAA | Cản trước Focus 2012 | cái | 1 | 6.360.200 | 26% | 4.698.540 |
10 | Focus | EJ7H19710AC | Dàn nóng Focus 2015 | cái | 1 | 13.616.900 | 26% | 10.076.058 |
11 | Escape | L33615909BMC | Dây curoa máy Escape 04-06 máy 2.3 | cái | 2 | 825.000 | 26% | 610.255 |
12 | Ranger | T0604355Y | Nắp bình dầu thắng Laser 02, Ranger 03-06 | cái | 1 | 613.800 | 25% | 459.978 |
13 | Fiesta | D6BB13W029CB | Đèn pha phải (mặt đen) Fiesta 2014 | cái | 1 | 5.272.300 | 25% | 3.930.921 |
14 | Focus | 7M591A065LA | Chụp mâm đúc Focus 09 (mâm 15" 5 cánh đôi hình chữ Y) | cái | 1 | 359.700 | 25% | 268.606 |
15 | Mondeo | 6G919F472AA | Cảm biến oxy (con đầu số 1) Mondeo 08 máy 2.3 | cái | 1 | 1.886.500 | 25% | 1.418.513 |
16 | Mondeo | 6M211003AA | Chụp mâm đúc Mondeo 08, Fiesta 11-14 | cái | 1 | 259.600 | 25% | 193.993 |
17 | Ranger | AB315415AC | Bạc đạn chà phuộc trước Ranger 2012 | cái | 1 | 1.878.800 | 24% | 1.427.302 |
18 | Ranger | EB3B41290D12AA5BMT | Tem giấy chữ 4x4 (xám viền bạc) hông xe Ranger 2015 | cái | 12 | 524.700 | 24% | 397.539 |
19 | Mondeo | 2M51F21982AA | Móc gài ổ khóa ngậm các cửa hông Mondeo 03-06 | cái | 1 | 1.083.500 | 24% | 821.759 |
20 | Ecosport | CN15A219A65NF | ổ khóa ngậm cốp sau Ecosport 2014 | cái | 2 | 4.500.100 | 24% | 3.412.435 |
21 | Ranger | EB3B4116720AA5BMT | Tem giấy chữ XLS (xám viền bạc) cửa thùng sau Ranger 2015 | cái | 1 | 323.400 | 24% | 244.571 |
22 | Everest | UR8951W80A | ốp nhựa cản trước trái (đen,ko ron) Ranger 07-08 , Everest 07-08 | cái | 1 | 856.900 | 24% | 649.225 |
23 | Everest | SA0127165A | Phốt láp dọc cầu sau Ranger 07, Everest 07 | cái | 2 | 1.007.600 | 24% | 760.934 |
24 | Laser | B6BF15172 | Nắp van hằng nhiệt (nhôm) Laser 1.6 | cái | 1 | 996.600 | 24% | 753.640 |
25 | Focus | F1EB17K922BA | Chụp lỗ kéo xe cản sau Focus 2015 5 cửa | cái | 1 | 110.000 | 23% | 84.857 |
26 | Ranger | UH7132220 | Rơtuynh box lái Ranger 01-02 | cái | 1 | 1.657.700 | 23% | 1.276.217 |
27 | Transit | DC19B402A16AA | Mác chữ SLX trên vè trước trái,phải Transit 2011 | cái | 1 | 451.000 | 23% | 345.945 |
28 | Ranger | AB3919N651BF | ống ga lạnh bên trái từ dàn nóng đến dàn lạnh Ranger 12-15 | cái | 1 | 4.079.900 | 23% | 3.141.184 |
29 | Ranger | AB315A318AB | Cao su bánh bèo phuộc trước Ranger 12-15 | cái | 1 | 794.200 | 23% | 610.983 |
30 | Fiesta | D6BB17683BC5YYW | Kính hậu trái Fiesta 2014 | cái | 1 | 2.814.900 | 22% | 2.194.500 |
Chat với chúng tôi
Chúng tôi không ở bàn
Để lại lời nhắn