Ford Transit SVP - Gói trang bị thêm
Giá bán: 879.000.000 đ
0938 191 191
Ford Transit SVP kính liền, vành đúc hợp kim hơn so với bản tiêu chuẩn có hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực, kết hợp với phía sau là hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực tạo ra sự kết hợp tuyệt vời cho chiếc xe có thể vận hành mọi lúc, mọi nơi mà bạn muốn đến.
Hệ thống túi khí an toàn dành cho người lái và người ngồi ấn tượng, dây an toàn được bố trí đều cho các vị trí ghế ngồi nhằm đảm bảo sự an toàn cho người dùng tốt nhất, hệ thống phanh của xe luôn được đảm bảo tốt nhất, có khả năng chông bó phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và tất cả những gì an toàn nhất đều có trên chiếc xe du lịch hàng đầu hiện nay.
Không gian nội thất của xe khá là sang trọng, nội thất được bọc da cao cấp, cùng hộp đựng đồ lớn có thể chưa được nhiều đồ dùng cá nhân của bạn. các tiện ích bấy ngờ bên trong xe được bố trí khoa học mang đến sự khác biệt cho dòng xe này. Các ghế ngồi được bố trí một cách đồng nhất với nhau tạo ra nét sang trọng cho người ngồi và sự thuận tiện nhất khi người dùng vào bên trong chiếc xe.
Động cơ | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2402 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 89.9 x 94.6 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút) | 138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375/2000 |
Hộp số | 6 số sàn |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Kích thước và trọng lượng | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Trọng lượng không tả (kg) | 2455 |
Hệ thống treo | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Phanh đĩa trước và sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Trợ lực lái thuỷ lực | Có |
Trang thiết bị chính | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Túi khí cho người lái | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Khoá nắp ca-po | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Tựa đầu ghế điều chỉnh được | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có |
Các hàng ghế (2,3,4) ngả được | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Điều hoà nhiệt độ 2 dàn lạnh đến từng hàng ghế | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |
Động cơ | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2402 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 89.9 x 94.6 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút) | 138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375/2000 |
Hộp số | 6 số sàn |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Kích thước và trọng lượng | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Trọng lượng không tả (kg) | 2455 |
Hệ thống treo | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Phanh đĩa trước và sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Trợ lực lái thuỷ lực | Có |
Trang thiết bị chính | |
Ford Transit cao cấp 16 chỗ | |
Túi khí cho người lái | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Khoá nắp ca-po | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Tựa đầu ghế điều chỉnh được | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có |
Các hàng ghế (2,3,4) ngả được | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Điều hoà nhiệt độ 2 dàn lạnh đến từng hàng ghế | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |